Sếp HSBC Việt Nam: Thế hệ "bánh mì kẹp" lột tả những áp lực của giới trẻ vì già hóa dân số

Ảnh hưởng về mặt xã hội của quá trình già hoá đã chuyển hoá thành áp lực lớn trong việc chăm sóc cha mẹ già mà thế hệ sau phải đối mặt, thường được gọi là "thế hệ bánh mì kẹp" - những người vừa chăm sóc cha mẹ, vừa nuôi dưỡng con cái....
Sếp HSBC Việt Nam: Thế hệ "bánh mì kẹp" lột tả những áp lực của giới trẻ vì già hóa dân số- Ảnh 1.

Trong bài viết gần đây, ông Tim Evans, Tổng Giám đốc HSBC Việt Nam, đã có những chia sẻ về tình trạng già hóa dân số trên toàn cầu nói chung, ở Việt Nam nói riêng đồng thời chỉ rõ những khó khăn, thách thức, đồng thời cũng nêu ra một vài đề xuất để giảm thiểu tác động của tình trạng này.

Theo ông Evans, bối cảnh toàn cầu đang được định nghĩa bởi một sự chuyển dịch mang tính cơ bản và lâu dài về dân số, được ghi nhận rộng rãi là một trong những thách thức lớn nhất của thời đại này. Thường được mô tả là “kim tự tháp dân số ngược”, hiện tượng này là kết quả của sự hội tụ hai yếu tố: tuổi thọ người dân liên tục gia tăng nhờ những tiến bộ y tế và tình trạng sụt giảm mạnh tỷ lệ sinh nói chung tại hầu hết các quốc gia trên thế giới.

Vấn đề càng nghiêm trọng hơn khi thế hệ bùng nổ trẻ sơ sinh hậu thế chiến thứ 2 già đi, sự thay đổi mang tính rường cột này tạo áp lực nặng nề lên các hệ thống kinh tế xã hội vốn được kiến tạo cho một nền dân số trẻ trung, tăng trưởng nhanh chóng. Xu hướng chuyển dịch này không chỉ giới hạn ở các quốc gia thịnh vượng mà đang nhanh chóng tăng tốc ở Đông Nam Á, ở đó, Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia đang đứng trước ngưỡng cửa của sự thay đổi dân số sâu sắc, thậm chí là bất ổn.

Bài học từ các nền kinh tế phát triển

Các nước phát triển cho thấy rõ những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt. Chẳng hạn, châu Âu hiện có 20% dân số trên 65 tuổi và đang trên đà tiến đến con số “gây sốc” là 30% trước năm 2050.

Tình trạng già hóa dân số này đặc biệt tốn kém vì các nền kinh tế châu Âu đang phải gánh những cam kết an sinh xã hội không hề nhỏ – chế độ hưu trí rộng rãi từ ngân sách nhà nước, hệ thống y tế quốc gia toàn diện và mạng lưới an sinh xã hội rộng khắp – tất cả đều vận hành dựa trên nguồn thu từ một nhóm người đóng thuế trong độ tuổi lao động đang ngày càng thu hẹp.

Hệ quả không chỉ là chi tiêu công tăng cao mà còn kéo theo tác động tiêu cực đến các yếu tố như gia tăng năng suất và đầu tư, từ đó làm chậm tốc độ tăng trưởng của toàn nền kinh tế và ảnh hưởng đến “thỏa thuận thế hệ”– một thỏa thuận bất thành văn giữa các thế hệ trong việc hỗ trợ lẫn nhau.

Tốc độ đổi thay ở một số khu vực châu Á thậm chí còn khốc liệt hơn. Hàn Quốc là ví dụ điển hình nhất, với tỷ lệ sinh sụt giảm mạnh (dưới một con trên mỗi phụ nữ), kịch bản sinh thấp của Liên hợp quốc dự báo rằng 42% dân số nước này sẽ trên 65 tuổi vào năm 2050 . Trung Quốc đại lục cũng đang trên đà tương tự, phải đối mặt với áp lực dân số già trước khi đạt được mức thu nhập cao. Trong khi đó, Nhật Bản đã phải vật lộn với thực tế này lâu hơn cả, với gần 30% dân số đã hơn 65 tuổi kể từ năm 2024.

Một điểm thú vị là dù có tỷ lệ phụ thuộc cao như vậy, Nhật Bản vẫn duy trì được mức chi tiêu cho chế độ hưu trí thấp đáng ngạc nhiên so với GDP – minh chứng cho thấy các yếu tố văn hóa và chính sách, chẳng hạn như tỷ lệ tiết kiệm cá nhân cao và cơ chế tính lương hưu đặc thù, có thể giảm thiểu hệ quả tài chính. Tuy nhiên, bài học chung rút ra trên toàn cầu là thành công kinh tế không thể bền vững nếu không có chiến lược rõ ràng nhằm hỗ trợ cho thực tế dân số già hóa và thích ứng với sự trỗi dậy của “nền kinh tế trường thọ”.

Từ giai đoạn vàng sang già hoá

Mặc dù tỷ lệ phụ thuộc của người cao tuổi tại Việt Nam hiện chưa cao như các quốc gia phát triển, nhưng xu hướng cũng rất đáng báo động. Việt Nam đang sớm trở thành một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất châu Á, đối mặt với thời hạn dân số già ngày càng cần kề, đòi hỏi phải có chính sách hành động kịp thời.

Việt Nam đang trên đà chuyển từ một "xã hội đang già hóa" sang một "xã hội già" chỉ trong vòng chưa đầy 20 năm, trong khi Nhật Bản phải qua 24 năm mới chạm tới mốc chuyển đổi đó . Điều này đồng nghĩa Việt Nam có ít thời gian hơn để chuẩn bị về hạ tầng, tài chính và hệ thống an sinh xã hội. Thập niên hiện tại đánh dấu dấu chấm hết của giai đoạn "cơ cấu dân số vàng" rất quan trọng của Việt Nam – một thời kỳ mà lực lượng lao động dồi dào là động cơ chính cho sự phát triển kinh tế. Bộ Y tế xác nhận rằng động cơ này đang chậm lại, dự báo Việt Nam sẽ chính thức trở thành một xã hội già hóa vào năm 2038 .

Sự thay đổi về dân số nhanh chóng này đang tạo áp lực cục bộ ngay tại các đô thị lớn. Đặc biệt, trung tâm kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đang trở thành địa phương có tốc độ già hóa nhanh nhất cả nước. Hiện có hơn 1,3 triệu dân đang ở độ tuổi từ 60 trở lên, chiếm khoảng 12,5% dân số. Các chuyên gia dự báo con số này sẽ tăng đáng kể, với tỷ lệ người cao tuổi sẽ chiếm khoảng 20% dân số thành phố vào năm 2030.

Mức tập trung cao như vậy đòi hỏi phải có quy hoạch đô thị chuyên biệt, bởi xu hướng này gây áp lực lên mọi mặt, từ khả năng tiếp cận giao thông công cộng đến nhu cầu về dịch vụ y tế lão khoa tại các khu vực đông dân. Nếu không có sự đầu tư về hạ tầng và xã hội kịp thời, quá trình già hóa nhanh chóng này có nguy cơ làm suy yếu chính nền tảng tăng trưởng kinh tế.

Bộ ba thách thức: áp lực tài khóa, tài chính và xã hội

Sự kết hợp giữa tốc độ già hóa nhanh và mức thu nhập trung bình khiến Việt Nam phải đối mặt với “bộ ba” thách thức về tài khóa, tài chính và xã hội.

Thứ nhất, Việt Nam phải đối mặt với gánh nặng tài khóa gia tăng nhanh. Giống như các nước châu Âu, chi phí công liên quan đến dân số cao tuổi – bao gồm chăm sóc sức khỏe công, hưu trí và phúc lợi xã hội – chắc chắn sẽ tăng theo tuổi tác. Chi phí này bao gồm cả nhu cầu phát sinh trong tương lai như nguồn ngân sách cho hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn toàn diện, trợ cấp nhà ở hoặc hạ tầng phù hợp với người cao tuổi.

Khi dân số trong độ tuổi lao động giảm, bài toán ngân sách của Chính phủ ngày càng trở nên khó khăn, dẫn đến khả năng thâm hụt tài khóa ngày càng lớn, gây áp lực lên ngân sách quốc gia và buộc nhà nước phải đưa ra những lựa chọn khó khăn liên quan đến thuế hoặc nợ công. Trong lịch sử, dân số già hóa ảnh hưởng tới tốc độ tăng trưởng nhanh hơn. Do sự thay đổi trong cơ cấu dân số, đầu tư thường chậm lại khi tỷ lệ dân số lao động giảm và tăng trưởng GDP sẽ suy yếu đáng kể.

Tác động này sẽ nghiêm trọng hơn đối với Việt Nam so với nhiều nền kinh tế phát triển khác vì phần lớn thế hệ nghỉ hưu hiện nay ở những quốc gia này đều nắm trong tay nhiều tài sản.

Thứ hai, áp lực tài chính mà thế hệ trẻ phải đối mặt ngày càng lớn. Mặc dù Việt Nam được công nhận có chất lượng giáo dục tương đối cao ở Đông Nam Á (đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng PISA mới nhất), vốn là động lực chính thúc đẩy một lực lượng lao động năng suất, nhưng sản lượng lao động tính theo mỗi giờ làm việc vẫn còn tương đối thấp ở mức 10,2, đi sau so với Thái Lan (17,5), Malaysia (32,9) và Singapore (84,4).

Khi lực lượng lao động thu hẹp, những người lao động trẻ tuổi sẽ phải gánh thêm trách nhiệm hỗ trợ một số lượng lớn người về hưu, trong khi vẫn đối mặt với chi phí sinh hoạt leo thang, đặc biệt ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh.

Áp lực kinh tế ngày càng tăng tác động trực tiếp đến các lựa chọn trong cuộc sống, góp phần vào tỷ lệ sinh giảm hiện nay, tạo ra một vòng luẩn quẩn tiêu cực, ở đó, gánh nặng tài chính lớn khiến người dân e ngại việc lập gia đình và ảnh hưởng đến lực lượng lao động thay thế.

Cuối cùng, Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực chăm sóc người cao tuổi ngày càng gia tăng. Bắt nguồn từ truyền thống Á Đông xa xưa, cấu trúc gia đình thường quy định con cái gánh vác trách nhiệm chăm sóc cha mẹ già. Hình thức chăm sóc phi chính thức và không được trả lương này lại là một chi phí xã hội rất lớn.

Ảnh hưởng về mặt xã hội của quá trình già hoá đã chuyển hoá thành áp lực lớn trong việc chăm sóc cha mẹ già mà thế hệ sau phải đối mặt, thường được gọi là "thế hệ bánh mì kẹp" - những người vừa chăm sóc cha mẹ, vừa nuôi dưỡng con cái. Một người con có thể sẽ phải lo cho sáu người cao tuổi - hai cha mẹ và bốn ông bà.

Gánh nặng này không chỉ gây ra căng thẳng tâm lý nghiêm trọng mà còn buộc những người trẻ tuổi, đặc biệt là phụ nữ, phải giảm giờ làm hoặc rời khỏi thị trường lao động, gây ra thiệt hại kinh tế tiềm ẩn là mất năng suất và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Chặng đường phía trước

Để ứng phó với thách thức dân số phức tạp này, Việt Nam cần sớm triển khai các chính sách chủ động và toàn diện, tập trung vào tuổi thọ, sự tham gia của lực lượng lao động và hỗ trợ gia đình.

Trước hết, chăm sóc sức khỏe dự phòng và bảo hiểm y tế phải được ưu tiên. Việc mở rộng chăm sóc sức khỏe dự phòng cho cả người cao tuổi và thanh thiếu niên là yếu tố then chốt để kiểm soát và giảm các chi phí y tế cấp tính tốn kém. Điều này đồng nghĩa với việc đầu tư vào các chiến dịch giáo dục sức khỏe quốc gia, chương trình quản lý bệnh mãn tính và các dịch vụ phi tập trung như phòng khám lưu động. Mục tiêu là kéo dài tối đa những năm tháng sống khỏe mạnh, độc lập và giảm chi phí y tế dài hạn vốn là gánh nặng đối với chi tiêu công.

Hơn nữa, việc thiết lập một hệ thống bảo hiểm chăm sóc toàn diện là rất quan trọng. Hệ thống này, có thể bao gồm hình thức hợp tác công tư hoặc đóng góp bắt buộc, sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dịch vụ chăm sóc dài hạn chuyên nghiệp, từ đó giảm bớt gánh nặng chăm sóc cho gia đình và xã hội, đồng thời thay thế mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của gia đình vốn ngày càng khó duy trì.

Thứ hai, Chính phủ cần triển khai các chính sách khuyến khích mạnh mẽ việc sinh con và lập gia đình. Để làm được điều đó thì nói thôi chưa đủ mà cần có những hỗ trợ tài chính và cơ sở hạ tầng cụ thể. Các biện pháp có thể kể đến như chính sách nghỉ thai sản rộng rãi và trợ cấp tốt, trợ cấp trực tiếp bằng tiền dựa trên mức thu nhập, giảm thuế cho các gia đình đông con và đặc biệt là mở rộng mạng lưới cơ sở hạ tầng chăm sóc trẻ em chất lượng cao, dễ tiếp cận và được trợ cấp. Giảm bớt rào cản tài chính và logistics đối với việc sinh nở và nuôi dạy con cái là con đường bền vững duy nhất để dần dần giải quyết vấn đề cốt lõi của xu hướng giảm tỷ lệ sinh.

Cuối cùng, chính sách cần cởi mở với khái niệm "già hóa chủ động" và điều chỉnh chu kỳ đời sống kinh tế. Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch sang các ngành nghề ít đòi hỏi sức khỏe thể chất hơn, mang tính dịch vụ cao hơn, việc tăng tuổi nghỉ hưu là một bước đi cần thiết để duy trì lực lượng lao động và hệ thống hưu trí quốc gia.

Cần triển khai điều đó một cách linh hoạt, cho phép tùy chỉnh theo từng ngành nghề cụ thể, đi kèm với sự đầu tư mạnh mẽ vào các chương trình học tập lâu dài và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động. Đồng thời, cần có quy định chống phân biệt đối xử và chế độ làm việc linh hoạt cho người lao động cao tuổi để đảm bảo họ vẫn có thể tiếp tục đóng góp hiệu quả cả về kinh tế và xã hội, từ đó biến gánh nặng dân số thành nguồn lực nhân sự dày dạn kinh nghiệm cho giai đoạn phát triển tiếp theo của Việt Nam.

Nguồn: HSBC