
Việc xây dựng hệ thống dữ liệu tài chính quốc gia liên thông giữa các ngành là chìa khóa để hình thành hồ sơ tín dụng số cho mỗi doanh nghiệp - Ảnh: QUANG ĐỊNH
Đây không chỉ là sự kế thừa tinh thần đổi mới từ Đại hội VI, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược về vai trò của
Ông Nguyễn Quang Huy
Cùng với đó, cơ sở dữ liệu tài sản bảo đảm quốc gia cần được hoàn thiện, cho phép thế chấp linh hoạt cả động sản, hợp đồng, hàng hóa hay quyền tài sản hình thành trong tương lai. Đây là hướng đi giúp doanh nghiệp nhỏ "có tài sản trong tay" theo đúng nghĩa dữ liệu số hóa và minh bạch pháp lý.
Một cơ chế quan trọng khác là bảo lãnh tín dụng công - tư. Thay vì dàn trải, cần tái cấu trúc các quỹ bảo lãnh thành mạng lưới thống nhất, bảo lãnh phần rủi ro hợp lý (50-80%) để chia sẻ với ngân hàng.
Cơ chế này nên gắn với các lĩnh vực ưu tiên như công nghệ, công nghiệp phụ trợ, sản xuất xanh và đổi mới sáng tạo.
Trong nền kinh tế hiện đại, số hóa không chỉ là công nghệ, mà là thể chế của niềm tin.
Khi mọi hóa đơn, giao dịch và dòng tiền đều được ghi nhận và kết nối, dữ liệu trở thành tài sản tín nhiệm mới của doanh nghiệp. Dấu chân tín dụng số (digital credit footprint) giúp doanh nghiệp được đánh giá công bằng, mở lối tiếp cận không chỉ với tín dụng ngân hàng, mà còn với thị trường vốn, trái phiếu và chứng khoán.
Để điều này khả thi, Việt Nam cần phát triển thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp đa tầng, có phân khúc dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Khung pháp lý cho phát hành trái phiếu SME cần được đơn giản hóa nhưng vẫn đảm bảo chuẩn công bố thông tin, kiểm toán và giám sát minh bạch. Khi đó, niềm tin nhà đầu tư được củng cố và doanh nghiệp tư nhân sẽ có thêm "kênh cứng cáp" về vốn dài hạn.
Hiện nay dòng vốn tín dụng vẫn chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp lớn, nhà nước hoặc FDI - nơi hồ sơ minh bạch và rủi ro thấp hơn.
Để vốn ngân hàng thực sự chảy tới khu vực tư nhân năng động, cần giảm chi phí giao dịch cho khoản vay nhỏ và đa dạng hóa công cụ tài chính.
Các mô hình như cho thuê tài chính (leasing), bao thanh toán (factoring) hay tài chính chuỗi cung ứng (supply-chain finance) nên được mở rộng, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn theo dòng đơn hàng thay vì thế chấp tài sản.
Đồng thời ngân hàng số và fintech tín dụng - nếu được quản lý tốt - có thể trở thành "cầu nối" đưa vốn đến tận hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ.
Song song đó cần phát triển quỹ đầu tư tư nhân, quỹ mạo hiểm nội địa, hình thành kênh vốn linh hoạt và giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng truyền thống.
Thu hút vốn quốc tế - nâng chuẩn quản trị trong nước
Ông Huy cũng cho rằng Việt Nam đang ngày càng hấp dẫn với các nhà đầu tư quốc tế, nhưng vẫn thiếu nền tảng pháp lý và quản trị minh bạch để thu hút vốn bền vững.
Việc nâng cao chuẩn mực quản trị doanh nghiệp, bảo vệ cổ đông thiểu số và phát triển thị trường M&A, IPO thực chất sẽ giúp dòng vốn toàn cầu yên tâm hơn khi rót vào khu vực tư nhân Việt Nam.
Khi niềm tin pháp lý và dữ liệu được củng cố, nguồn vốn quốc tế không chỉ mang tiền mà còn mang theo tri thức, công nghệ và mạng lưới toàn cầu, tạo cú hích cho năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
Bên cạnh thể chế và vốn, yếu tố con người chính là "hạ tầng mềm" quyết định thành công của khu vực tư nhân.
Doanh nhân Việt Nam hôm nay cần được trang bị tư duy chiến lược, quản trị hiện đại và khát vọng toàn cầu. Đào tạo đội ngũ doanh chủ, quản trị cấp trung và nhân lực số là đầu tư quan trọng nhất cho tương lai của khu vực tư nhân.
Nhìn chung, một chiến lược phát triển kinh tế tư nhân hiệu quả cần dựa trên năm đột phá đồng bộ: thể chế tín dụng bình đẳng; số hóa dữ liệu tài chính; phát triển thị trường vốn dài hạn; thu hút vốn quốc tế minh bạch; và nâng tầm năng lực con người. Khi năm trụ cột này được triển khai nhất quán, dòng vốn sẽ chảy thông suốt, năng lực quản trị được nâng lên.