Hơn 1 triệu công chức Mỹ phải nghỉ tạm thời hoặc làm không lương, bất ổn kéo dài nhất từ năm 2019

Khi đợt đóng cửa chính phủ Mỹ bước sang tuần thứ hai mà chưa hề có bất kỳ thỏa thuận ngân sách nào được đưa ra, hơn 1 triệu nhân viên liên bang sụp đổ.

Sáng thứ Hai, Jill Hornick – nhân viên kỳ cựu của Cơ quan An sinh Xã hội Mỹ (Social Security Administration) – mở ứng dụng ngân hàng trên điện thoại và chết lặng. Dòng thông báo quen thuộc xuất hiện ở mục “tiền lương”, nhưng giờ chỉ vỏn vẹn 0 USD.

Bà đã làm việc 34 năm cho chính phủ, chưa từng bị chậm lương dù chỉ một ngày. Vậy mà giờ đây, tờ phiếu công trống rỗng đã biến mọi thứ trong cuộc sống thường nhật – từ tiền thuốc, tiền thuê nhà, thức ăn – thành những phép toán không thể cân bằng. “Đây là thu nhập duy nhất của tôi. Tôi như sụp đổ”, bà nói.

Câu chuyện của bà Hornick không hề cá biệt. Khi đợt đóng cửa chính phủ Mỹ bước sang tuần thứ hai mà chưa hề có bất kỳ thỏa thuận ngân sách nào được đưa ra, hơn 1 triệu nhân viên liên bang rơi vào tình trạng hoặc phải nghỉ tạm thời, hoặc vẫn phải đi làm nhưng không được trả lương. Các con số do Investopedia và The Guardian tổng hợp cho thấy khoảng 750 nghìn người đã phải tạm nghỉ không lương. 690 nghìn người khác vẫn làm việc mà chưa biết khi nào nhận được tiền.

Chuyên gia đánh giá lần đóng cửa này có thể trở thành một trong những đợt kéo dài và tốn kém nhất kể từ năm 2019. Tuy nhiên, điều khó đo đếm hơn là sự kiệt quệ của con người.

Bà Hornick kể rằng bà phải cắt giảm từng món nhỏ: bỏ gói truyền hình cáp, nấu mì thay vì mua đồ ăn sẵn, thậm chí cân nhắc việc đi làm thêm – điều bà chưa từng nghĩ đến ở tuổi gần 60. Những đồng nghiệp của bà, những người từng tin rằng “làm việc cho chính phủ nghĩa là ổn định”, nay xếp hàng xin thực phẩm cứu trợ. Nhiều người khác chuyển sang giao hàng, trông trẻ, dắt chó thuê – những công việc tạm bợ chỉ để đổi lấy vài chục đô đủ tiền xăng hoặc thuốc men.

Một nhân viên của Cục Hàng không nói với The Guardian: “Chúng tôi vẫn đến sở, nhưng mỗi sáng đều nghĩ: hôm nay liệu có phải ngày cuối cùng mình đủ tiền xăng để đi làm?”.

Khi thu nhập của hơn 1 triệu hộ gia đình bị cắt đột ngột, hiệu ứng dây chuyền lan ra nền kinh tế. Các cửa hàng nhỏ quanh khu liên bang giảm doanh thu 30–40%; nhiều thành phố phụ thuộc vào dòng tiền từ công chức phải đối mặt với nguy cơ thâm hụt thuế.

“Người ta cảm thấy mình không còn giá trị”, bà Hornick nói. “Bạn làm việc chăm chỉ, rồi một ngày chính phủ bảo: ‘Chúng tôi không thể trả lương cho bạn.’ Làm sao mà không tuyệt vọng cho được?”.

Câu chuyện của bà đặt ra câu hỏi lớn hơn: liệu giấc mơ “việc làm an toàn trong khu vực công” còn tồn tại? Không ai biết đợt đóng cửa này kéo dài bao lâu, nhưng câu nói của bà Hornick dường như đã trở thành tâm trạng chung của cả một tầng lớp: “Tôi chỉ mong ngày mai, khi mở tài khoản, con số ấy không còn là số 0 tròn trĩnh”.

Bản ghi nhớ của Hội đồng Cố vấn Kinh tế Nhà Trắng, được Politico công bố, cho biết mỗi tuần chính phủ bị tê liệt vì không có ngân sách hoạt động sẽ làm giảm tương đương 0,1 điểm phần trăm GDP của Mỹ. Các chuyên gia kinh tế của Reuters dẫn lời Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent nhận định, đợt đóng cửa lần này “đang cắt sâu vào cơ bắp của nền kinh tế” – một phép ẩn dụ ám chỉ rằng sự đình trệ không còn chỉ là mất mát tạm thời, mà đã tác động trực tiếp đến cấu trúc tăng trưởng.

Hàng trăm nghìn nhân viên liên bang bị buộc nghỉ việc hoặc làm không lương. Các cơ quan trọng yếu như Bộ Nông nghiệp, Cục Thống kê Lao động hay Cơ quan Bảo vệ Môi trường phải tạm dừng hoạt động. Điều này đồng nghĩa với việc nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, cấp phép đầu tư, báo cáo dữ liệu và dịch vụ công bị gián đoạn.

Không chỉ người dân chịu ảnh hưởng, mà cả hệ thống tài chính – từ ngân hàng đến thị trường chứng khoán – cũng phải vận hành trong “sương mù thông tin”. The Guardian bình luận rằng, một nền kinh tế hiện đại vốn phụ thuộc vào dữ liệu và tính ổn định, giờ lại bị chính bộ máy công quyền của mình làm suy yếu.

Sự khác biệt của lần đóng cửa này nằm ở bối cảnh. Nước Mỹ vừa bước qua giai đoạn phục hồi hậu đại dịch, lạm phát đang được kiểm soát dần, đầu tư vào trí tuệ nhân tạo, sản xuất chip và năng lượng sạch được xem là động lực tăng trưởng mới. Nhưng khi Quốc hội không thể đạt thỏa thuận ngân sách, những khoản đầu tư chiến lược đó có nguy cơ bị chững lại.

Giới kinh tế cho rằng, thiệt hại của việc chính phủ đóng cửa không chỉ được đo bằng tiền, mà còn bằng niềm tin. Mỗi lần Quốc hội rơi vào khủng hoảng ngân sách, hình ảnh về một nước Mỹ “không thể tự quản lý” lại khiến thị trường quốc tế dao động. Các nhà đầu tư nước ngoài bắt đầu cân nhắc khi trái phiếu Mỹ – biểu tượng của sự an toàn – gắn liền với một chính phủ không chắc có thể trả lương cho nhân viên đúng hạn. Sự bất ổn ấy, theo các chuyên gia, có thể làm tăng chi phí vay nợ và ảnh hưởng đến đồng USD trong trung hạn.

Tuy nhiên, những người lạc quan vẫn tin rằng nước Mỹ có khả năng phục hồi nhanh chóng, giống như sau các lần đóng cửa trước đây vào năm 2013 và 2019. Khi thỏa thuận được thông qua, chính phủ thường chi tiêu bù và hoạt động trở lại với tốc độ cao, tạo hiệu ứng phục hồi ngắn hạn cho nền kinh tế.

Theo: Reuters, The NY Times