
Từ đổ nát đến tái thiết
Giống như Southgate, Arteta tiếp quản một tập thể rệu rã.
Năm 2016, Southgate lên nắm quyền sau khi tuyển Anh thua sốc Iceland tại Euro và Sam Allardyce bị sa thải chỉ sau 67 ngày vì bê bối. Đội tuyển khi đó đánh mất bản sắc và niềm tin, các cầu thủ bị sức nặng lịch sử đè nặng. Southgate – một cựu tuyển thủ với 57 lần khoác áo Tam Sư – bước vào vị trí ấy với nhiệm vụ không chỉ là huấn luyện mà còn là hàn gắn.
Arteta cũng ở tình cảnh tương tự khi thay Unai Emery cuối năm 2019. Arsenal khi đó vẫn chưa thoát khỏi bóng tối sau thời Arsene Wenger: phòng thay đồ chia rẽ, CĐV xa cách, và tinh thần chiến đấu cạn kiệt. Là người từng khoác áo Arsenal năm năm, Arteta hiểu rõ “DNA” của CLB và đặt mục tiêu xây dựng lại từ gốc.
Cả hai đều nói về “thay đổi văn hóa” – điều hiếm HLV nào thực sự làm được. Southgate đưa đội Anh tới huấn luyện cùng Thủy quân Lục chiến để khơi dậy tinh thần kỷ luật, còn Arteta học hỏi từ phi công chiến đấu RAF về giao tiếp và tinh thần tập thể. Những đổi mới ấy không chỉ giúp đội bóng tiến bộ về chuyên môn mà còn tái tạo niềm tin. FA Cup 2020 là nền tảng cho Arteta như cách World Cup 2018 xác nhận con đường đúng đắn của Southgate.

Kết nối lại với người hâm mộ
Một điểm tương đồng quan trọng khác: cả hai đều khôi phục mối quan hệ giữa đội bóng và CĐV. Southgate chọn đội hình trẻ trung, cởi mở hơn với truyền thông, để cầu thủ thể hiện cá tính – điều chưa từng có trong lịch sử tuyển Anh. Ông giúp người hâm mộ cảm thấy gần gũi, tự hào trở lại.
Arteta cũng làm điều tương tự ở Arsenal. Ông xây dựng đội hình dựa vào thế hệ trẻ: Bukayo Saka, Emile Smith Rowe, rồi đến Ethan Nwaneri hay Max Dowman. Những cầu thủ này không chỉ đại diện cho tài năng mà còn cho sự “thuần khiết Arsenal”. Bằng cách đó, Arteta kết nối lại cảm xúc giữa CLB và người hâm mộ – điều Wenger từng làm trong thời kỳ hoàng kim.
Cả hai nhà cầm quân cũng chịu ảnh hưởng từ các môn thể thao khác. Southgate học hỏi đội tuyển rugby Anh và HLV Eddie Jones về lãnh đạo nhóm; Arteta chịu ảnh hưởng từ đội bóng bầu dục Mỹ LA Rams và triết lý “All Blacks” của New Zealand. Họ đều tin rằng thành công không chỉ đến từ chiến thuật mà từ văn hóa và tinh thần tập thể.
Sức mạnh từ những tình huống cố định
Nếu tuyển Anh của Southgate từng gây ấn tượng với “Love Train” – chiến thuật xếp hàng trong các pha phạt góc tại World Cup 2018 – thì Arsenal của Arteta cũng đang trở thành bậc thầy trong các tình huống cố định.
Chín trong mười hai bàn của Anh tại World Cup 2018 đến từ bóng chết, con số cao nhất trong lịch sử giải đấu kể từ 1966. Southgate tận dụng triệt để VAR và những chi tiết chiến thuật để vượt qua giới hạn.
Tại Arsenal, quá trình tiến hóa này diễn ra chậm hơn nhưng bền vững. Kể từ đầu mùa 2023-24, họ ghi tới 36 bàn từ phạt góc – nhiều hơn bất kỳ đội nào ở Premier League. Gần 17% số bàn thắng của Arsenal dưới thời Arteta đến từ các pha cố định, tỷ lệ chỉ kém những “ông vua bóng chết” như Tony Pulis hay Sean Dyche.
Điều này phản ánh tư duy chi tiết và thực dụng mà Arteta chia sẻ với Southgate: xây nền tảng chắc chắn trước khi mạo hiểm sáng tạo.
Bài học về sự thận trọng
Cả hai đều bị chỉ trích vì quá “an toàn”. Southgate từng bị cho là “chơi khi đáng kéo thắng tay” khi Anh sở hữu thế hệ vàng với Bellingham, Foden, Saka, Palmer… nhưng vẫn chọn cách tiếp cận thận trọng. Arsenal của Arteta cũng đối mặt những lời chê tương tự, đặc biệt sau các trận hòa Man City hay thua Liverpool đầu mùa.
Southgate từng phản bác rằng “mọi người muốn bóng đá ảo – nhưng trong thực tế, huấn luyện là tìm sự cân bằng giữa rủi ro và an toàn”. Đó chính là câu hỏi mà Arteta đang vật lộn: làm thế nào để duy trì tính tổ chức mà vẫn đủ táo bạo để chiến thắng?
Lịch sử là rào cản lớn. Southgate luôn bị ám ảnh bởi ký ức Euro 96 – khi ông sút hỏng quả penalty trước Đức. Arteta cũng mang trong mình sức nặng của di sản Arsenal: thứ bóng đá đẹp mà Wenger từng theo đuổi nhưng không còn phù hợp với thời đại mới. Cả hai đều hiểu giá trị của quá khứ, nhưng bài học là không thể mãi bị nó ràng buộc.

Lời nhắc từ Southgate: Thời điểm để mạo hiểm
Sau khi chi hơn 260 triệu bảng trong mùa hè, Arsenal giờ sở hữu đội hình mạnh nhất nhiều năm qua. Declan Rice, Martin Odegaard, và tân binh Martín Zubimendi giúp tuyến giữa ổn định, nhưng đôi khi lại thiếu đột phá. Giống như việc Southgate ghép đôi Rice – Kalvin Phillips để giữ chắc tuyến giữa, Arteta cũng bị cho là chưa tận dụng hết sức sáng tạo của đội.
Song dấu hiệu tích cực đã xuất hiện. Trong chiến thắng trước Newcastle hồi cuối tháng 9, Arteta thay đổi cách tiếp cận, tấn công chủ động hơn – điều mà cựu cầu thủ Gary Neville gọi là “ném tất cả vũ khí lên bàn”. Đó là tín hiệu cho thấy ông đang học được bài học mà Southgate từng bỏ lỡ: khi bạn có trong tay những cầu thủ tốt nhất, hãy để họ tự do thể hiện.
Arteta từng chịu ảnh hưởng lớn từ Guardiola, học được cách kiểm soát trận đấu, nhưng giờ ông cần pha thêm chút liều lĩnh kiểu Klopp hay Ancelotti – những HLV biết cách chọn khoảnh khắc để thắng lớn. Bởi Arsenal không thể mãi chỉ là đội “chơi hay nhất trong top 4”, họ phải trở thành đội chiến thắng.
Southgate đã thay đổi diện mạo tuyển Anh, đưa họ đến hai trận chung kết châu Âu và một bán kết World Cup. Nhưng ông rời ghế HLV mà không có danh hiệu nào – vì quá thận trọng ở thời điểm cần mạo hiểm nhất. Arteta đang ở ngưỡng cửa tương tự. Ông đã phục hồi danh dự, tái kết nối người hâm mộ và xây dựng đội hình đủ sức chinh phục mọi danh hiệu. Nhưng để kết thúc 22 năm chờ đợi ở Premier League, Arsenal cần hơn là sự ổn định – họ cần dám khác biệt, dám liều để chiến thắng.
Nếu có một bài học mà Arteta nên rút ra từ Southgate, thì đó là: vĩ đại không chỉ đến từ việc kiểm soát rủi ro, mà từ việc biết khi nào phải đánh cược tất cả để giành vinh quang.